Nhà xuất bản: International Code Council
Năm xuất bản: 2006
International Building Code (IBC) 2006 là một bộ luật xây dựng mô hình toàn diện, được phát triển bởi Hội đồng Mã quốc tế (International Code Council - ICC). Mục tiêu chính của IBC 2006 là thiết lập các quy định tối thiểu nhằm đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng và phúc lợi chung thông qua việc điều chỉnh thiết kế, xây dựng, sửa chữa, thay đổi, sử dụng và bảo trì các tòa nhà và công trình.
IBC 2006 cung cấp các quy định mang tính bắt buộc (prescriptive) và quy định dựa trên hiệu suất (performance-based) để điều chỉnh các hệ thống xây dựng. Các nguyên tắc cơ bản của nó cho phép sử dụng các vật liệu và thiết kế công trình mới, đồng thời đảm bảo rằng các quy định không làm tăng chi phí xây dựng một cách không cần thiết hoặc hạn chế sự đổi mới.
Các lĩnh vực chính được quy định trong IBC 2006 bao gồm:
Phân loại sử dụng và chiếm dụng (Use and Occupancy Classification): Phân loại các tòa nhà dựa trên mục đích sử dụng (ví dụ: nhà ở, thương mại, công nghiệp, giáo dục, hội họp) để áp dụng các yêu cầu an toàn cụ thể.
Chiếu cao và diện tích công trình (Building Heights and Areas): Quy định giới hạn về chiều cao và diện tích của các tòa nhà dựa trên loại hình sử dụng và kết cấu.
Các loại hình xây dựng (Types of Construction): Phân loại các loại hình xây dựng dựa trên khả năng chịu lửa của vật liệu và cấu kiện, từ Type I (chống cháy cao nhất) đến Type V (chống cháy thấp nhất).
Chống cháy (Fire Resistance-Rated Construction và Fire Protection Systems): Đưa ra các yêu cầu chi tiết về khả năng chịu lửa của các cấu kiện kết cấu, tường ngăn cháy, cửa chống cháy, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước tự động (sprinkler) và các hệ thống bảo vệ cháy khác.
Lối thoát nạn (Means of Egress): Quy định về số lượng, vị trí, kích thước và bảo vệ của các lối thoát hiểm, hành lang, cầu thang để đảm bảo việc sơ tán an toàn trong trường hợp khẩn cấp.
Thiết kế kết cấu (Structural Design): Yêu cầu thiết kế kết cấu phải chịu được các tải trọng như tải trọng tĩnh, hoạt tải, tải trọng gió, tải trọng tuyết, tải trọng động đất, và các tải trọng đặc biệt khác theo các tiêu chuẩn tải trọng được viện dẫn (ví dụ: ASCE 7-05).
Tiếp cận cho người khuyết tật (Accessibility): Các yêu cầu về thiết kế để đảm bảo người khuyết tật có thể tiếp cận và sử dụng công trình một cách dễ dàng.
Vật liệu và cấu kiện (Materials and Construction): Quy định về chất lượng, thử nghiệm, và lắp đặt các vật liệu xây dựng khác nhau như bê tông, thép, gỗ, gạch, v.v.
Bảo vệ khỏi các tác động môi trường (Protection from Environmental Effects): Bao gồm các quy định liên quan đến thông gió, ánh sáng tự nhiên, cách nhiệt, và các yếu tố khác ảnh hưởng đến môi trường bên trong công trình.
IBC 2006 là phiên bản được phát hành sau khi ICC đã hợp nhất các bộ luật xây dựng mô hình trước đây (BOCA, ICBO, SBCCI) và tiếp tục được sử dụng làm cơ sở cho nhiều bộ luật xây dựng cấp bang và địa phương trên toàn cầu.
PHẦN 1. HÀNH CHÍNH (ADMINISTRATION)
CHƯƠNG 1 – HÀNH CHÍNH
101. Phạm vi và các quy định chung
102. Áp dụng
103. Cục quản lý xây dựng (Department of Building Safety)
104. Quyền hạn và nhiệm vụ của cán bộ quản lý xây dựng
105. Giấy phép (Permits)
106. Kế hoạch và tài liệu xây dựng
107. Công trình và sử dụng tạm thời
108. Phí
109. Kiểm tra (Inspections)
110. Tuân thủ sửa chữa
111. Lệnh ngừng việc
112. Công trình không an toàn và thiết bị
113. Khiếu nại (Appeals)
114. Vi phạm (Violations)
115. Yêu cầu khẩn cấp
PHẦN 2. ĐỊNH NGHĨA (DEFINITIONS)
CHƯƠNG 2 – ĐỊNH NGHĨA
201. Quy định chung
202. Định nghĩa
PHẦN 3. PHÂN LOẠI SỬ DỤNG VÀ CHIẾM DỤNG (USE AND OCCUPANCY CLASSIFICATION)
CHƯƠNG 3 – PHÂN LOẠI SỬ DỤNG VÀ CHIẾM DỤNG
301. Quy định chung
302. Nhóm A - Hội họp (Assembly)
303. Nhóm B - Kinh doanh (Business)
304. Nhóm E - Giáo dục (Educational)
305. Nhóm F - Sản xuất công nghiệp (Factory and Industrial)
306. Nhóm H - Nguy hiểm (High-Hazard)
307. Nhóm I - Tổ chức (Institutional)
308. Nhóm M - Buôn bán (Mercantile)
309. Nhóm R - Dân cư (Residential)
310. Nhóm S - Lưu trữ (Storage)
311. Nhóm U - Công trình phụ (Utility and Miscellaneous)
312. Sử dụng hỗn hợp (Mixed Use and Occupancy)
PHẦN 4. YÊU CẦU CHI TIẾT ĐẶC BIỆT DỰA TRÊN SỬ DỤNG VÀ CHIẾM DỤNG (SPECIAL DETAILED REQUIREMENTS BASED ON USE AND OCCUPANCY)
CHƯƠNG 4 – YÊU CẦU CHI TIẾT ĐẶC BIỆT DỰA TRÊN SỬ DỤNG VÀ CHIẾM DỤNG
401. Quy định chung
402. Tòa nhà và trung tâm mua sắm có mái che (Covered Mall Buildings and Open Mall Buildings)
403. Tòa nhà cao tầng (High-Rise Buildings)
404. Tòa nhà ngầm (Atriums)
405. Các công trình tầng hầm (Underground Buildings)
406. Công trình liên quan đến phương tiện cơ giới (Motor-Vehicle Related Occupancies)
407. Nhóm I-2 có hệ thống bảo vệ cháy nâng cao
408. Nhóm I-3
409. Bãi đậu xe cơ giới trên mái (Motor Vehicle Parking Decks)
410. Sân khấu và hệ thống phụ trợ (Stages and Platforms)
411. Phòng thí nghiệm giáo dục và nghiên cứu (Special Institutional Occupancies)
412. Công trình hàng không (Aircraft Hangars)
413. Cửa hàng sửa chữa và dịch vụ (Repair Garages)
414. Kết cấu tạm thời (Temporary Structures)
415. Các công trình nguy hiểm và sản xuất đặc biệt (High-Hazard and Special Production Occupancies)
416. Tòa nhà không cửa sổ (Windowless Stories)
417. Các công trình phục vụ nông nghiệp (Agricultural Buildings)
PHẦN 5. CHIỀU CAO VÀ DIỆN TÍCH TỔNG QUAN CỦA CÔNG TRÌNH (GENERAL BUILDING HEIGHTS AND AREAS)
CHƯƠNG 5 – CHIỀU CAO VÀ DIỆN TÍCH TỔNG QUAN CỦA CÔNG TRÌNH
501. Quy định chung
502. Định nghĩa
503. Chiều cao và diện tích công trình
504. Chiều cao công trình
505. Gác lửng và ban công (Mezzanines and Balconies)
506. Diện tích công trình
507. Quy định đặc biệt
508. Công trình sử dụng hỗn hợp và chiếm dụng (Mixed Use and Occupancy)
PHẦN 6. CÁC LOẠI HÌNH XÂY DỰNG (TYPES OF CONSTRUCTION)
CHƯƠNG 6 – CÁC LOẠI HÌNH XÂY DỰNG
601. Quy định chung
602. Phân loại vật liệu theo loại hình xây dựng
603. Cấu kiện không chống cháy (Allowable Reductions in Fire Resistance)
PHẦN 7. KẾT CẤU CHỊU LỬA (FIRE-RESISTANCE-RATED CONSTRUCTION)
CHƯƠNG 7 – KẾT CẤU CHỊU LỬA
701. Quy định chung
702. Định nghĩa
703. Phân loại chống cháy
704. Tường ngoài (Exterior Walls)
705. Tường ngăn cháy (Fire Walls)
706. Tường ngăn cháy (Fire Barriers)
707. Tường ngăn khói (Smoke Barriers)
708. Sàn và trần (Floor/Ceiling and Roof/Ceiling Assemblies)
709. Vách ngăn (Partitions)
710. Bảo vệ mở cửa (Opening Protectives)
711. Kỹ thuật chống cháy (Penetrations)
712. Kỹ thuật chống cháy của hệ thống cơ điện (Ducts and Air Transfer Openings)
713. Thang máy, cầu thang và thang cuốn (Shaft Enclosures)
714. Bảo vệ cấu kiện kết cấu (Protection of Structural Members)
715. Tính toán khả năng chống cháy (Calculated Fire Resistance)
716. Vật liệu trang trí nội thất
717. Các quy định đặc biệt cho một số vật liệu cụ thể
PHẦN 8. VẬT LIỆU HOÀN THIỆN NỘI THẤT (INTERIOR FINISHES)
CHƯƠNG 8 – VẬT LIỆU HOÀN THIỆN NỘI THẤT
801. Quy định chung
802. Phân loại nội thất
803. Vật liệu trang trí và chi tiết
804. Vật liệu cách âm
PHẦN 9. HỆ THỐNG BẢO VỆ CHÁY (FIRE PROTECTION SYSTEMS)
CHƯƠNG 9 – HỆ THỐNG BẢO VỆ CHÁY
901. Quy định chung
902. Định nghĩa
903. Hệ thống phun nước tự động (Automatic Sprinkler Systems)
904. Hệ thống phun nước đứng và ngang (Standpipe Systems)
905. Hệ thống báo cháy và cảnh báo khẩn cấp (Fire Alarm and Detection Systems)
906. Bình chữa cháy cầm tay (Portable Fire Extinguishers)
907. Hệ thống ngăn khói và kiểm soát khói (Smoke Control Systems)
908. Hệ thống ống dẫn khói (Smoke and Heat Vents)
909. Các hệ thống bảo vệ cháy khác (Other Fire Protection Systems)
910. Hệ thống chữa cháy thay thế
PHẦN 10. LỐI THOÁT NẠN (MEANS OF EGRESS)
CHƯƠNG 10 – LỐI THOÁT NẠN
1001. Quy định chung
1002. Định nghĩa
1003. Các thành phần của lối thoát nạn
1004. Sức chứa lối thoát nạn
1005. Số lượng lối thoát nạn
1006. Các lối ra và ra khỏi lối thoát nạn
1007. Lối thoát nạn có yêu cầu đặc biệt
1008. Cửa, cổng và lối quay (Doors, Gates and Turnstiles)
1009. Cầu thang và bậc thang (Stairways and Ramps)
1010. Lan can và tay vịn (Handrails and Guards)
1011. Lối thoát nạn khẩn cấp và lối thoát nạn khẩn cấp có thể mở (Emergency Egress)
1012. Chiều rộng và chiều cao tối thiểu
1013. Yêu cầu bảo vệ
1014. Chiếu sáng và biển báo lối thoát nạn
1015. Lối thoát nạn từ sân thượng
PHẦN 11. KHẢ NĂNG TIẾP CẬN (ACCESSIBILITY)
CHƯƠNG 11 – KHẢ NĂNG TIẾP CẬN
1101. Quy định chung
1102. Định nghĩa
1103. Yêu cầu chung
1104. Lối thoát nạn và tiếp cận
1105. Bãi đậu xe và địa điểm xe buýt (Parking and Passenger Loading Zones)
1106. Đường đi bộ (Walkways)
1107. Các khu vực công cộng và khu vực riêng (Public Use and Common Use Areas)
1108. Các khu vực cụ thể (Accessible Routes)
1109. Các yếu tố khác (Other Accessible Elements)
PHẦN 12. MÔI TRƯỜNG BÊN TRONG (INTERIOR ENVIRONMENT)
CHƯƠNG 12 – MÔI TRƯỜNG BÊN TRONG
1201. Quy định chung
1202. Lối đi hành lang
1203. Thông gió (Ventilation)
1204. Nhiệt độ bên trong (Interior Temperature)
1205. Chiếu sáng (Lighting)
1206. Chiều cao trần (Ceiling Height)
1207. Các quy định về âm thanh (Sound Transmission)
PHẦN 13. HỆ THỐNG TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG (ENERGY EFFICIENCY)
CHƯƠNG 13 – HỆ THỐNG TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG - (Chương này thường viện dẫn đến International Energy Conservation Code - IECC)
PHẦN 14. TƯỜNG NGOÀI (EXTERIOR WALLS)
CHƯƠNG 14 – TƯỜNG NGOÀI
1401. Quy định chung
1402. Vật liệu
1403. Yêu cầu về hiệu suất
1404. Cấu trúc tường ngoài
1405. Vật liệu trang trí và kết cấu liên quan
PHẦN 15. MÁI (ROOF ASSEMBLIES AND ROOFTOP STRUCTURES)
CHƯƠNG 15 – MÁI
1501. Quy định chung
1502. Định nghĩa
1503. Yêu cầu mái
1504. Khả năng chịu gió và chống cháy của mái
1505. Mái có thể tiếp cận và mái xanh (Green Roofs)
1506. Hệ thống thoát nước mái
PHẦN 16. THIẾT KẾ KẾT CẤU (STRUCTURAL DESIGN)
CHƯƠNG 16 – THIẾT KẾ KẾT CẤU
1601. Quy định chung
1602. Định nghĩa và ký hiệu
1603. Tài liệu thiết kế
1604. Tiêu chí thiết kế
1605. Tổ hợp tải trọng
1606. Tải trọng tĩnh (Dead Loads)
1607. Hoạt tải (Live Loads)
1608. Tải trọng tuyết (Snow Loads)
1609. Tải trọng gió (Wind Loads)
1610. Tải trọng đất (Soil Lateral Loads)
1611. Tải trọng lũ lụt (Flood Loads)
1612. Tải trọng sóng thần (Tsunami Loads - nếu áp dụng)
1613. Tải trọng động đất (Earthquake Loads)
1614. Các tải trọng đặc biệt
1615. Các quy định về nền móng (Foundation Design)
PHẦN 17. THỬ NGHIỆM KẾT CẤU VÀ KIỂM TRA ĐẶC BIỆT (STRUCTURAL TESTS AND SPECIAL INSPECTIONS)
CHƯƠNG 17 – THỬ NGHIỆM KẾT CẤU VÀ KIỂM TRA ĐẶC BIỆT
1701. Quy định chung
1702. Định nghĩa
1703. Thử nghiệm vật liệu và cấu kiện
1704. Kiểm tra đặc biệt
1705. Kiểm tra chất lượng và đảm bảo chất lượng
PHẦN 18. NỀN MÓNG VÀ CỘT (FOUNDATIONS AND RETAINING WALLS)
CHƯƠNG 18 – NỀN MÓNG VÀ CỘT
1801. Quy định chung
1802. Phân loại đất
1803. Thăm dò địa chất (Geotechnical Investigations)
1804. Thiết kế móng (Foundation Design)
1805. Móng cọc và cọc nhồi (Piles and Piers)
1806. Tường chắn (Retaining Walls)
PHẦN 19. BÊ TÔNG (CONCRETE)
CHƯƠNG 19 – BÊ TÔNG - (Viện dẫn đến ACI 318 - Tiêu chuẩn Thiết kế Bê tông Cốt thép và Diễn giải (ACI 318))
1901. Quy định chung
1902. Định nghĩa
PHẦN 20. NHÔM (ALUMINUM)
CHƯƠNG 20 – NHÔM - (Viện dẫn đến Tiêu chuẩn về cấu trúc nhôm của Hiệp hội nhôm Hoa Kỳ - Aluminum Association's Specifications for Aluminum Structures)
2001. Quy định chung
PHẦN 21. GẠCH (MASONRY)
CHƯƠNG 21 – GẠCH
2101. Quy định chung
PHẦN 22. THÉP (STEEL)
CHƯƠNG 22 – THÉP
2201. Quy định chung
2202. Kết cấu thép
2203. Thép đúc hình nguội
2204. Hàn
PHẦN 23. GỖ (WOOD)
CHƯƠNG 23 – GỖ
2301. Quy định chung
2302. Gỗ kết cấu
2303. Gỗ dán và các vật liệu gỗ khác
2304. Các liên kết
PHẦN 24. KÍNH VÀ KÍNH LÀM MỘC (GLASS AND GLAZING)
CHƯƠNG 24 – KÍNH VÀ KÍNH LÀM MỘC
2401. Quy định chung
2402. Định nghĩa
2403. Yêu cầu chung
2404. Các loại kính
2405. Hệ thống kính
PHẦN 25. VÁCH THẠCH CAO VÀ VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ (GYPSUM BOARD AND PLASTER)
CHƯƠNG 25 – VÁCH THẠCH CAO VÀ VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ
2501. Quy định chung
2502. Định nghĩa
2503. Vật liệu và các yêu cầu chung
2504. Lắp đặt
PHẦN 26. VẬT LIỆU POLYMER (PLASTIC)
CHƯƠNG 26 – VẬT LIỆU POLYMER
2601. Quy định chung
2602. Định nghĩa
2603. Các loại polymer
2604. Lắp đặt và ứng dụng
PHẦN 27. HỆ THỐNG ĐIỆN (ELECTRICAL)
CHƯƠNG 27 – HỆ THỐNG ĐIỆN
PHẦN 28. HỆ THỐNG CƠ KHÍ (MECHANICAL SYSTEMS)
CHƯƠNG 28 – HỆ THỐNG CƠ KHÍ
PHẦN 29. HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC (PLUMBING SYSTEMS)
CHƯƠNG 29 – HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC
PHẦN 30. THANG MÁY VÀ HỆ THỐNG VẬN CHUYỂN
CHƯƠNG 30 – THANG MÁY VÀ HỆ THỐNG VẬN CHUYỂN
PHẦN 31. CÁC QUY ĐỊNH ĐẶC BIỆT (SPECIAL CONSTRUCTION)
CHƯƠNG 31 – CÁC QUY ĐỊNH ĐẶC BIỆT
3101. Quy định chung
3102. Mái che và cầu (Awnings and Canopies)
3103. Tạm thời (Temporary Structures)
3104. Lối đi bộ trên cao (Pedestrian Walkways)
3105. Hầm trú ẩn (Panic Rooms)
3106. Sân thượng có mái (Covered Porches)
3107. Các công trình đặc biệt khác
PHẦN 32. QUY ĐỊNH VỀ KHÔNG GIAN CÔNG CỘNG TRÊN ĐƯỜNG (ENCROACHMENTS INTO THE PUBLIC RIGHT-OF-WAY)
CHƯƠNG 32 – QUY ĐỊNH VỀ KHÔNG GIAN CÔNG CỘNG TRÊN ĐƯỜNG
3201. Quy định chung
3202. Các công trình xâm phạm
3203. Các công trình ngầm xâm phạm
PHẦN 33. CÔNG TRÌNH VÀ PHÁ DỠ (SAFEGUARDS DURING CONSTRUCTION AND DEMOLITION)
CHƯƠNG 33 – CÔNG TRÌNH VÀ PHÁ DỠ
3301. Quy định chung
3302. Yêu cầu về an toàn
3303. Phá dỡ
3304. Đào đắp và san lấp (Excavation and Grading)
3305. Rào chắn bảo vệ
3306. Chỗ để vật liệu
3307. Bảo vệ công cộng
PHẦN 34. CÔNG TRÌNH HIỆN HỮU (EXISTING STRUCTURES)
CHƯƠNG 34 – CÔNG TRÌNH HIỆN HỮU
3401. Quy định chung
3402. Thay đổi
3403. Sửa chữa
3404. Gia cố
3405. Thay đổi sử dụng và chiếm dụng
PHẦN 35. CÁC TIÊU CHUẨN THAM CHIẾU (REFERENCED STANDARDS)
CHƯƠNG 35 – CÁC TIÊU CHUẨN THAM CHIẾ
CÁM ƠN QUÝ ĐỘC GIẢ ĐÃ QUAN TÂM VÀ THEO DÕI BÀI VIẾT CỦA VIETCONS.EDU.VN !
Các bạn có thể liên hệ trực tiếp Fanpage (https://www.facebook.com/VietConsEducation) của trung tâm để đặt câu hỏi. Chúng tôi sẽ giải đáp thêm cho bạn.
Quét mã QR