Nhà xuất bản: International Code Council
Năm xuất bản: 2012
International Building Code (IBC) 2012 là một bộ luật xây dựng mô hình toàn diện do Hội đồng Mã quốc tế (International Code Council - ICC) phát triển. Mục tiêu hàng đầu của IBC 2012 là thiết lập các quy định tối thiểu để đảm bảo an toàn công cộng, sức khỏe và phúc lợi chung thông qua việc điều chỉnh thiết kế, xây dựng, sửa chữa, thay đổi, sử dụng và bảo trì các tòa nhà và công trình.
So với các phiên bản trước, đặc biệt là IBC 2009, IBC 2012 đã tích hợp nhiều thay đổi và cải tiến quan trọng, phản ánh những tiến bộ trong nghiên cứu và công nghệ xây dựng. Các điểm nổi bật bao gồm:
Tải trọng động đất: Các quy định về tải trọng động đất được cập nhật đáng kể dựa trên ASCE 7-10 (tiêu chuẩn tải trọng được viện dẫn chính). Điều này bao gồm các bản đồ nguy hiểm địa chấn mới và các phương pháp thiết kế dựa trên rủi ro để đảm bảo tính an toàn cao hơn cho công trình ở các khu vực có nguy cơ địa chấn.
Tải trọng gió: Các quy định về tải trọng gió cũng được cập nhật dựa trên ASCE 7-10, với các bản đồ vận tốc gió mới và các phương pháp tính toán được tinh chỉnh, đặc biệt cho các vùng bờ biển và khu vực có bão.
Hệ thống chữa cháy và báo cháy: Có những điều chỉnh và bổ sung về các yêu cầu đối với hệ thống phun nước tự động (sprinkler systems), hệ thống báo cháy và các biện pháp bảo vệ cháy khác để tăng cường khả năng phản ứng và kiểm soát cháy.
Khả năng tiếp cận: Các quy định về khả năng tiếp cận cho người khuyết tật được làm rõ và mở rộng, đảm bảo tuân thủ Đạo luật Người khuyết tật Hoa Kỳ (Americans with Disabilities Act - ADA) và các tiêu chuẩn liên quan.
Vật liệu và phương pháp xây dựng: Cập nhật các điều khoản liên quan đến vật liệu xây dựng mới hoặc các phương pháp thi công cải tiến, bao gồm cả thép định hình nguội, bê tông, gạch, và gỗ.
Công trình hiện hữu: Có những thay đổi về các quy định áp dụng cho việc sửa chữa, cải tạo và thay đổi mục đích sử dụng của các công trình hiện hữu, nhằm khuyến khích việc sử dụng lại các công trình cũ một cách an toàn.
IBC 2012 tiếp tục là nền tảng cho các bộ luật xây dựng ở cấp bang và địa phương tại Hoa Kỳ, cũng như được sử dụng làm tài liệu tham khảo quan trọng ở nhiều nơi trên thế giới. Nó tích hợp chặt chẽ với các bộ luật khác của ICC như International Fire Code (IFC), International Mechanical Code (IMC), International Plumbing Code (IPC), và International Energy Conservation Code (IECC).
CHƯƠNG 1 – HÀNH CHÍNH
101. Phạm vi và các quy định chung
102. Áp dụng
103. Cục quản lý xây dựng (Department of Building Safety)
104. Quyền hạn và nhiệm vụ của cán bộ quản lý xây dựng
105. Giấy phép (Permits)
106. Kế hoạch và tài liệu xây dựng
107. Công trình và sử dụng tạm thời
108. Phí
109. Kiểm tra (Inspections)
110. Tuân thủ sửa chữa
111. Lệnh ngừng việc
112. Công trình không an toàn và thiết bị
113. Khiếu nại (Appeals)
114. Vi phạm (Violations)
115. Yêu cầu khẩn cấp
CHƯƠNG 2 – ĐỊNH NGHĨA
201. Quy định chung
202. Định nghĩa
CHƯƠNG 3 – PHÂN LOẠI SỬ DỤNG VÀ CHIẾM DỤNG
301. Quy định chung
302. Nhóm A - Hội họp (Assembly)
303. Nhóm B - Kinh doanh (Business)
304. Nhóm E - Giáo dục (Educational)
305. Nhóm F - Sản xuất công nghiệp (Factory and Industrial)
306. Nhóm H - Nguy hiểm (High-Hazard)
307. Nhóm I - Tổ chức (Institutional)
308. Nhóm M - Buôn bán (Mercantile)
309. Nhóm R - Dân cư (Residential)
310. Nhóm S - Lưu trữ (Storage)
311. Nhóm U - Công trình phụ (Utility and Miscellaneous)
312. Sử dụng hỗn hợp (Mixed Use and Occupancy)
CHƯƠNG 4 – YÊU CẦU CHI TIẾT ĐẶC BIỆT DỰA TRÊN SỬ DỤNG VÀ CHIẾM DỤNG
401. Quy định chung
402. Tòa nhà và trung tâm mua sắm có mái che (Covered Mall Buildings and Open Mall Buildings)
403. Tòa nhà cao tầng (High-Rise Buildings)
404. Tòa nhà ngầm (Atriums)
405. Các công trình tầng hầm (Underground Buildings)
406. Công trình liên quan đến phương tiện cơ giới (Motor-Vehicle Related Occupancies)
407. Nhóm I-2 có hệ thống bảo vệ cháy nâng cao
408. Nhóm I-3
409. Bãi đậu xe cơ giới trên mái (Motor Vehicle Parking Decks)
410. Sân khấu và hệ thống phụ trợ (Stages and Platforms)
411. Phòng thí nghiệm giáo dục và nghiên cứu (Special Institutional Occupancies)
412. Công trình hàng không (Aircraft Hangars)
413. Cửa hàng sửa chữa và dịch vụ (Repair Garages)
414. Kết cấu tạm thời (Temporary Structures)
415. Các công trình nguy hiểm và sản xuất đặc biệt (High-Hazard and Special Production Occupancies)
416. Tòa nhà không cửa sổ (Windowless Stories)
417. Các công trình phục vụ nông nghiệp (Agricultural Buildings)
CHƯƠNG 5 – CHIỀU CAO VÀ DIỆN TÍCH TỔNG QUAN CỦA CÔNG TRÌNH
501. Quy định chung
502. Định nghĩa
503. Chiều cao và diện tích công trình
504. Chiều cao công trình
505. Gác lửng và ban công (Mezzanines and Balconies)
506. Diện tích công trình
507. Quy định đặc biệt
508. Công trình sử dụng hỗn hợp và chiếm dụng (Mixed Use and Occupancy)
CHƯƠNG 6 – CÁC LOẠI HÌNH XÂY DỰNG
601. Quy định chung
602. Phân loại vật liệu theo loại hình xây dựng
603. Cấu kiện không chống cháy (Allowable Reductions in Fire Resistance)
CHƯƠNG 7 – KẾT CẤU CHỊU LỬA
701. Quy định chung
702. Định nghĩa
703. Phân loại chống cháy
704. Tường ngoài (Exterior Walls)
705. Tường ngăn cháy (Fire Walls)
706. Tường ngăn cháy (Fire Barriers)
707. Tường ngăn khói (Smoke Barriers)
708. Sàn và trần (Floor/Ceiling and Roof/Ceiling Assemblies)
709. Vách ngăn (Partitions)
710. Bảo vệ mở cửa (Opening Protectives)
711. Kỹ thuật chống cháy (Penetrations)
712. Kỹ thuật chống cháy của hệ thống cơ điện (Ducts and Air Transfer Openings)
713. Thang máy, cầu thang và thang cuốn (Shaft Enclosures)
714. Bảo vệ cấu kiện kết cấu (Protection of Structural Members)
715. Tính toán khả năng chống cháy (Calculated Fire Resistance)
716. Vật liệu trang trí nội thất
717. Các quy định đặc biệt cho một số vật liệu cụ thể
CHƯƠNG 8 – VẬT LIỆU HOÀN THIỆN NỘI THẤT
801. Quy định chung
802. Phân loại nội thất
803. Vật liệu trang trí và chi tiết
804. Vật liệu cách âm
CHƯƠNG 9 – HỆ THỐNG BẢO VỆ CHÁY
901. Quy định chung
902. Định nghĩa
903. Hệ thống phun nước tự động (Automatic Sprinkler Systems)
904. Hệ thống phun nước đứng và ngang (Standpipe Systems)
905. Hệ thống báo cháy và cảnh báo khẩn cấp (Fire Alarm and Detection Systems)
906. Bình chữa cháy cầm tay (Portable Fire Extinguishers)
907. Hệ thống ngăn khói và kiểm soát khói (Smoke Control Systems)
908. Hệ thống ống dẫn khói (Smoke and Heat Vents)
909. Các hệ thống bảo vệ cháy khác (Other Fire Protection Systems)
910. Hệ thống chữa cháy thay thế
CHƯƠNG 10 – LỐI THOÁT NẠN
1001. Quy định chung
1002. Định nghĩa
1003. Các thành phần của lối thoát nạn
1004. Sức chứa lối thoát nạn
1005. Số lượng lối thoát nạn
1006. Các lối ra và ra khỏi lối thoát nạn
1007. Lối thoát nạn có yêu cầu đặc biệt
1008. Cửa, cổng và lối quay (Doors, Gates and Turnstiles)
1009. Cầu thang và bậc thang (Stairways and Ramps)
1010. Lan can và tay vịn (Handrails and Guards)
1011. Lối thoát nạn khẩn cấp và lối thoát nạn khẩn cấp có thể mở (Emergency Egress)
1012. Chiều rộng và chiều cao tối thiểu
1013. Yêu cầu bảo vệ
1014. Chiếu sáng và biển báo lối thoát nạn
1015. Lối thoát nạn từ sân thượng
CHƯƠNG 11 – KHẢ NĂNG TIẾP CẬN
1101. Quy định chung
1102. Định nghĩa
1103. Yêu cầu chung
1104. Lối thoát nạn và tiếp cận
1105. Bãi đậu xe và địa điểm xe buýt (Parking and Passenger Loading Zones)
1106. Đường đi bộ (Walkways)
1107. Các khu vực công cộng và khu vực riêng (Public Use and Common Use Areas)
1108. Các khu vực cụ thể (Accessible Routes)
1109. Các yếu tố khác (Other Accessible Elements)
CHƯƠNG 12 – MÔI TRƯỜNG BÊN TRONG
1201. Quy định chung
1202. Lối đi hành lang
1203. Thông gió (Ventilation)
1204. Nhiệt độ bên trong (Interior Temperature)
1205. Chiếu sáng (Lighting)
1206. Chiều cao trần (Ceiling Height)
1207. Các quy định về âm thanh (Sound Transmission)
CHƯƠNG 13 – HỆ THỐNG TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG
CHƯƠNG 14 – TƯỜNG NGOÀI
1401. Quy định chung
1402. Vật liệu
1403. Yêu cầu về hiệu suất
1404. Cấu trúc tường ngoài
1405. Vật liệu trang trí và kết cấu liên quan
CHƯƠNG 15 – MÁI
1501. Quy định chung
1502. Định nghĩa
1503. Yêu cầu mái
1504. Khả năng chịu gió và chống cháy của mái
1505. Mái có thể tiếp cận và mái xanh (Green Roofs)
1506. Hệ thống thoát nước mái
CHƯƠNG 16 – THIẾT KẾ KẾT CẤU
1601. Quy định chung
1602. Định nghĩa và ký hiệu
1603. Tài liệu thiết kế
1604. Tiêu chí thiết kế
1605. Tổ hợp tải trọng
1606. Tải trọng tĩnh (Dead Loads)
1607. Hoạt tải (Live Loads)
1608. Tải trọng tuyết (Snow Loads)
1609. Tải trọng gió (Wind Loads)
1610. Tải trọng đất (Soil Lateral Loads)
1611. Tải trọng lũ lụt (Flood Loads)
1612. Tải trọng sóng thần (Tsunami Loads - nếu áp dụng)
1613. Tải trọng động đất (Earthquake Loads)
1614. Các tải trọng đặc biệt
1615. Các quy định về nền móng (Foundation Design)
CHƯƠNG 17 – THỬ NGHIỆM KẾT CẤU VÀ KIỂM TRA ĐẶC BIỆT
1701. Quy định chung
1702. Định nghĩa
1703. Thử nghiệm vật liệu và cấu kiện
1704. Kiểm tra đặc biệt
1705. Kiểm tra chất lượng và đảm bảo chất lượng
CHƯƠNG 18 – NỀN MÓNG VÀ TƯỜNG CHẮN
1801. Quy định chung
1802. Phân loại đất
1803. Thăm dò địa chất (Geotechnical Investigations)
1804. Thiết kế móng (Foundation Design)
1805. Móng cọc và cọc nhồi (Piles and Piers)
1806. Tường chắn (Retaining Walls)
CHƯƠNG 19 – BÊ TÔNG
1901. Quy định chung
1902. Định nghĩa
CHƯƠNG 20 – NHÔM
CHƯƠNG 21 – GẠCH
CHƯƠNG 22 – THÉP
2201. Quy định chung
2202. Kết cấu thép
2203. Thép đúc hình nguội
2204. Hàn
CHƯƠNG 23 – GỖ
2301. Quy định chung
2302. Gỗ kết cấu
2303. Gỗ dán và các vật liệu gỗ khác
2304. Các liên kết
CHƯƠNG 24 – KÍNH VÀ KÍNH LÀM MỘC
2401. Quy định chung
2402. Định nghĩa
2403. Yêu cầu chung
2404. Các loại kính
2405. Hệ thống kính
CHƯƠNG 25 – VÁCH THẠCH CAO VÀ VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ
2501. Quy định chung
2502. Định nghĩa
2503. Vật liệu và các yêu cầu chung
2504. Lắp đặt
CHƯƠNG 26 – VẬT LIỆU POLYMER
2601. Quy định chung
2602. Định nghĩa
2603. Các loại polymer
2604. Lắp đặt và ứng dụng
PHẦN 27. HỆ THỐNG ĐIỆN (ELECTRICAL)
CHƯƠNG 27 – HỆ THỐNG ĐIỆN
CHƯƠNG 28 – HỆ THỐNG CƠ KHÍ
CHƯƠNG 29 – HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC
CHƯƠNG 30 – THANG MÁY VÀ HỆ THỐNG VẬN CHUYỂN
CHƯƠNG 31 – CÁC QUY ĐỊNH ĐẶC BIỆT
3101. Quy định chung
3102. Mái che và cầu (Awnings and Canopies)
3103. Tạm thời (Temporary Structures)
3104. Lối đi bộ trên cao (Pedestrian Walkways)
3105. Hầm trú ẩn (Panic Rooms)
3106. Sân thượng có mái (Covered Porches)
3107. Các công trình đặc biệt khác
CHƯƠNG 32 – QUY ĐỊNH VỀ KHÔNG GIAN CÔNG CỘNG TRÊN ĐƯỜNG
3201. Quy định chung
3202. Các công trình xâm phạm
3203. Các công trình ngầm xâm phạm
CHƯƠNG 33 – CÔNG TRÌNH VÀ PHÁ DỠ
3301. Quy định chung
3302. Yêu cầu về an toàn
3303. Phá dỡ
3304. Đào đắp và san lấp (Excavation and Grading)
3305. Rào chắn bảo vệ
3306. Chỗ để vật liệu
3307. Bảo vệ công cộng
CHƯƠNG 34 – CÔNG TRÌNH HIỆN HỮU
3401. Quy định chung
3402. Thay đổi
3403. Sửa chữa
3404. Gia cố
3405. Thay đổi sử dụng và chiếm dụng
CHƯƠNG 35 – CÁC TIÊU CHUẨN THAM CHIẾU
PHỤ LỤC (APPENDIX) (Thông thường bao gồm các phụ lục tùy chọn mà chính quyền địa phương có thể áp dụng hoặc không.)
A. Công trình lịch sử (Historic Buildings)
B. Quy trình giải quyết vi phạm (Board of Appeals)
C. Vùng lũ lụt (Flood Resistant Construction)
D. Công trình nông nghiệp (Agricultural Buildings)
E. Ngôi nhà được sản xuất (Manufactured Housing)
F. Công trình chống trú ẩn bão (Storm Shelters)
G. Tòa nhà cao tầng được cải tạo (Rehabilitation of Existing High-Rise Buildings)
H. Các yêu cầu về khoảng cách (Building Classification)
I. Phân loại công trình dựa trên vật liệu
CÁM ƠN QUÝ ĐỘC GIẢ ĐÃ QUAN TÂM VÀ THEO DÕI BÀI VIẾT CỦA VIETCONS.EDU.VN !
Các bạn có thể liên hệ trực tiếp Fanpage (https://www.facebook.com/VietConsEducation) của trung tâm để đặt câu hỏi. Chúng tôi sẽ giải đáp thêm cho bạn.
Quét mã QR