BS EN 1997-1-:2024 | Eurocode 7 PART1 Geotechnical design

Tác giả: BSI

Nhà xuất bản: The British Standards Institution

Năm xuất bản: 2024

14/06/2025
4
12
Miễn phí

BS EN 1997-1:2024 | Eurocode 7 — Geotechnical design — Part 1: General rules (hay còn gọi là Eurocode 7 Phần 1 thế hệ 2) là tiêu chuẩn nền tảng cho việc thiết kế và kiểm tra các khía cạnh địa kỹ thuật của công trình xây dựng và các công trình dân dụng khác. Nó được sử dụng cùng với EN 1990:2023 (Eurocode 0) để đảm bảo an toàn, khả năng sử dụng và độ bền của các kết cấu chịu tác động của đất và nước ngầm.

Điểm cốt lõi của BS EN 1997-1:2024 là việc cung cấp một khuôn khổ thống nhất cho việc thiết kế địa kỹ thuật dựa trên phương pháp trạng thái giới hạn (Limit State Design). Tiêu chuẩn này nhấn mạnh sự cần thiết của việc hiểu rõ về điều kiện đất nền, các đặc tính của vật liệu địa kỹ thuật, và các tương tác giữa kết cấu và đất nền.

Những điểm chính mà BS EN 1997-1:2024 đề cập bao gồm:

  • Cơ sở và Triển khai thiết kế: Đặt ra các nguyên tắc chung và quy trình để thiết kế và kiểm tra các cấu kiện địa kỹ thuật. Điều này bao gồm việc xác định các tình huống thiết kế, lựa chọn phương pháp thiết kế (ví dụ: các phương pháp thiết kế được gọi là "Design Approaches" trong phiên bản 2004, mặc dù phiên bản 2024 có thể có sự điều chỉnh), và áp dụng các hệ số an toàn từng phần (partial factors).

  • Vật liệu và Đặc tính đất: Hướng dẫn cách xác định các đặc tính của đất và đá, bao gồm cả các thử nghiệm hiện trường và phòng thí nghiệm (chi tiết hơn trong EN 1997-2). Tiêu chuẩn này cũng đề cập đến cách xác định các giá trị đặc trưng (characteristic values) và giá trị thiết kế (design values) của các thông số đất.

  • Nước ngầm: Xem xét ảnh hưởng của nước ngầm đến hành vi của đất và các cấu kiện địa kỹ thuật, bao gồm áp lực nước lỗ rỗng và mực nước ngầm.

  • Phân tích địa kỹ thuật: Cung cấp các phương pháp để phân tích hành vi của đất và các cấu kiện địa kỹ thuật dưới tải trọng, bao gồm các phương pháp tính toán sức chịu tải, chuyển vị, và ổn định.

  • Các trạng thái giới hạn (Limit States): Kiểm tra theo cả Trạng thái giới hạn cực hạn (Ultimate Limit States - ULS) và Trạng thái giới hạn phục vụ (Serviceability Limit States - SLS) đối với các cấu kiện địa kỹ thuật:

    • ULS: Đảm bảo không có sự phá hủy, lật đổ, trượt, mất ổn định tổng thể, hoặc sự cố do hóa lỏng đất. Các ULS phổ biến bao gồm mất sức chịu tải của nền móng, ổn định mái dốc, sức kháng trượt của tường chắn, và sức kháng nhổ của neo.

    • SLS: Đảm bảo công trình hoạt động bình thường mà không có biến dạng quá mức, chuyển vị không chấp nhận được, hoặc các vấn đề khác ảnh hưởng đến khả năng sử dụng. Ví dụ: lún của nền móng, chuyển vị ngang của tường chắn.

  • Thử nghiệm địa kỹ thuật: Đề cập đến vai trò của việc thử nghiệm hiện trường và phòng thí nghiệm trong việc thu thập dữ liệu và xác định các thông số đất.

  • Báo cáo và tài liệu: Yêu cầu về việc lập báo cáo địa kỹ thuật, bao gồm mô tả điều kiện địa chất, kết quả thử nghiệm, phân tích, và đề xuất thiết kế.

  • Phạm vi áp dụng: Tiêu chuẩn này áp dụng cho nhiều loại cấu kiện địa kỹ thuật như móng nông (spread foundations), móng cọc (pile foundations), tường chắn (retaining structures), công trình đất (earthworks), và các hệ thống neo (anchorages).

BS EN 1997-1:2024 được xem là một Eurocode thế hệ thứ hai, đã được cải tiến và cập nhật dựa trên kinh nghiệm từ việc áp dụng phiên bản 2004 trong hơn hai thập kỷ qua. Nó nhằm mục đích mang lại sự rõ ràng và nhất quán hơn trong việc thiết kế địa kỹ thuật.


MỤC LỤC

LỜI NÓI ĐẦU

Phần quốc gia (National Annex for BS EN 1997-1:2024)

1. CHUNG (GENERAL)

  • 1.1. Phạm vi của Eurocode 7 Phần 1

  • 1.2. Các tiêu chuẩn viện dẫn

  • 1.3. Các giả định

  • 1.4. Các nguyên tắc và Quy tắc ứng dụng

  • 1.5. Thuật ngữ và Ký hiệu

2. CƠ SỞ THIẾT KẾ ĐỊA KỸ THUẬT (BASIS OF GEOTECHNICAL DESIGN)

  • 2.1. Yêu cầu thiết kế và độ tin cậy

  • 2.2. Kiểm soát thiết kế

  • 2.3. Các tình huống thiết kế

  • 2.4. Xác định các giá trị của các biến cơ bản (actions, properties)

  • 2.5. Các phương pháp kiểm tra (Verification methods)

3. ĐẶC ĐIỂM ĐỊA KỸ THUẬT (GEOTECHNICAL CHARACTERISATION)

  • 3.1. Các nguyên tắc chung

  • 3.2. Chương trình điều tra địa chất (Ground investigation programme)

  • 3.3. Mô hình đất nền (Ground model)

  • 3.4. Xác định các giá trị đặc trưng của thông số địa kỹ thuật

  • 3.5. Báo cáo điều tra địa chất và địa kỹ thuật (Geotechnical investigation report)

4. CÁC TÍNH TOÁN ĐỊA KỸ THUẬT (GEOTECHNICAL CALCULATIONS)

  • 4.1. Quy định chung

  • 4.2. Các phương pháp phân tích địa kỹ thuật

  • 4.3. Nước ngầm và áp lực nước lỗ rỗng (Groundwater and pore water pressure)

  • 4.4. Tính toán độ lún và biến dạng

  • 4.5. Tính toán ổn định tổng thể

  • 4.6. Tương tác kết cấu - đất (Soil-structure interaction)

5. CÁC TRẠNG THÁI GIỚI HẠN CỰC HẠN (ULTIMATE LIMIT STATES - ULS)

  • 5.1. Chung

  • 5.2. Các trạng thái giới hạn chung cho địa kỹ thuật (ví dụ: mất cân bằng tổng thể)

  • 5.3. Sức chịu tải của nền móng nông (Bearing resistance of spread foundations)

  • 5.4. Sức chịu tải của nền móng cọc (Bearing resistance of pile foundations)

  • 5.5. Sức chịu tải của tường chắn và kết cấu giữ đất (Resistance of retaining structures)

  • 5.6. Ổn định của mái dốc và công trình đất (Stability of slopes and earthworks)

  • 5.7. Sức kháng nhổ của neo (Resistance of anchorages)

  • 5.8. Sự cố thủy lực (Hydraulic failure)

6. CÁC TRẠNG THÁI GIỚI HẠN PHỤC VỤ (SERVICEABILITY LIMIT STATES - SLS)

  • 6.1. Chung

  • 6.2. Kiểm soát chuyển vị và biến dạng (Control of displacements and deformations)

  • 6.3. Kiểm soát rung động

  • 6.4. Các xem xét khác về khả năng phục vụ

7. KIỂM SOÁT THI CÔNG VÀ GIÁM SÁT (EXECUTION CONTROL AND MONITORING)

  • 7.1. Quy định chung

  • 7.2. Yêu cầu đối với thi công

  • 7.3. Giám sát trong quá trình thi công và vận hành

8. BÁO CÁO THIẾT KẾ ĐỊA KỸ THUẬT (GEOTECHNICAL DESIGN REPORT)

  • 8.1. Các yêu cầu đối với báo cáo

  • 8.2. Nội dung báo cáo

PHỤ LỤC A - CÁC HỆ SỐ TỪNG PHẦN CHO THIẾT KẾ ĐỊA KỸ THUẬT

PHỤ LỤC B - CÁC VÍ DỤ TÍNH TOÁN 
PHỤ LỤC C  - CÁC PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ ĐẶC TRƯNG

PHỤ LỤC D - ĐỊNH NGHĨA VÀ GIẢI THÍCH THÊM VỀ CÁC TÌNH HUỐNG THIẾT KẾ 

PHỤ LỤC E - QUẢN LÝ RỦI RO ĐỊA KỸ THUẬT 

THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO


Các bạn có thể liên hệ trực tiếp Fanpage (https://www.facebook.com/VietConsEducation) của trung tâm để đặt câu hỏi. Chúng tôi sẽ giải đáp thêm cho bạn.

Quét mã QR 

Mã QR của Vietcons Edu để truy cập trang web

>>> Xem thêm: Lịch khai giảng các khóa học siêu hot tại Vietcons Education!