Nhà xuất bản: The British Standards Institution
Năm xuất bản: 2024
BS EN 1997-2:2024 | Eurocode 7 — Geotechnical design — Part 2: Ground properties là tiêu chuẩn cung cấp các yêu cầu và hướng dẫn chi tiết để xác định các đặc tính của đất nền cần thiết cho việc thiết kế và kiểm tra các kết cấu địa kỹ thuật. Nó đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa các hoạt động điều tra khảo sát địa chất và quá trình thiết kế theo Eurocode 7 Phần 1.
Mục tiêu chính của tiêu chuẩn này là đảm bảo rằng các thông số đất được sử dụng trong thiết kế là đáng tin cậy và phản ánh đúng hành vi của đất tại hiện trường.
Những điểm cốt lõi mà BS EN 1997-2:2024 đề cập bao gồm:
Lập kế hoạch điều tra địa chất (Ground Investigation Planning): Hướng dẫn về việc lập kế hoạch cho các chương trình khảo sát địa chất, bao gồm xác định phạm vi, phương pháp và cường độ của cuộc điều tra dựa trên loại công trình, điều kiện địa chất và mức độ phức tạp địa kỹ thuật.
Thu thập thông tin về đặc tính đất và điều kiện nước ngầm: Quy định các yêu cầu đối với việc thu thập dữ liệu về các đặc tính của đất và điều kiện nước ngầm thông qua các phương pháp khảo sát hiện trường và thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Mô hình đất nền (Ground Model): Cung cấp hướng dẫn về cách xây dựng mô hình đất nền, bao gồm việc tổng hợp thông tin địa chất, địa kỹ thuật và thủy văn để tạo ra một biểu diễn khái niệm hoặc số học về điều kiện đất nền.
Các kỹ thuật điều tra hiện trường (Field Investigation Techniques): Đề cập đến các phương pháp thử nghiệm hiện trường khác nhau để lấy mẫu và đo lường các thông số đất, bao gồm:
Khoan thăm dò (Boreholes)
Thử nghiệm xuyên tiêu chuẩn (Standard Penetration Test - SPT)
Thử nghiệm xuyên tĩnh (Cone Penetration Test - CPT)
Thử nghiệm cánh (Vane Test - VT)
Thử nghiệm tấm nén (Plate Loading Test - PLT)
Thử nghiệm địa vật lý (Geophysical testing)
Và các phương pháp khác.
Các phương pháp thử nghiệm trong phòng thí nghiệm (Laboratory Test Methods): Hướng dẫn các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm để xác định các đặc tính vật lý, cơ học và hóa học của mẫu đất và đá, ví dụ:
Độ ẩm, khối lượng riêng
Giới hạn Atterberg
Phân tích thành phần hạt
Thử nghiệm cắt trực tiếp (Direct Shear Test)
Thử nghiệm nén ba trục (Triaxial Compression Test)
Thử nghiệm nén cố kết (Oedometer Test)
Thử nghiệm thấm (Permeability Test)
Xác định giá trị đặc trưng và giá trị dẫn xuất (Derived Values and Characteristic Values): Cung cấp các quy tắc và hướng dẫn để từ kết quả thử nghiệm thô (giá trị đo được) suy ra các giá trị dẫn xuất (derived values) và sau đó xác định các giá trị đặc trưng (characteristic values) của các thông số đất, có tính đến sự biến động của đất và mức độ tin cậy của dữ liệu.
Báo cáo điều tra địa chất (Ground Investigation Report): Quy định các yêu cầu về nội dung và định dạng của báo cáo điều tra địa chất, đảm bảo rằng tất cả các thông tin liên quan được ghi chép đầy đủ và rõ ràng.
BS EN 1997-2:2024 được thiết kế để sử dụng cùng với BS EN 1997-1:2024 và các Eurocode khác. Nó là một tài liệu thiết yếu cho các kỹ sư địa kỹ thuật, kỹ sư kết cấu, và các bên liên quan khác trong việc đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của dữ liệu đất nền cho thiết kế.
LỜI NÓI ĐẦU
PHẦN QUỐC GIA (National Annex for BS EN 1997-2:2024)
1. CHUNG (GENERAL)
1.1. Phạm vi của EN 1997-2
1.2. Các tiêu chuẩn viện dẫn
1.3. Các giả định
1.4. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu
2. ĐIỀU TRA ĐỊA CHẤT VÀ XÂY DỰNG MÔ HÌNH ĐẤT NỀN
2.1. Quy định chung
2.2. Mục đích của điều tra địa chất
2.3. Lập kế hoạch điều tra địa chất
2.4. Mô hình đất nền (Ground Model)
2.4.1. Chung
2.4.2. Xây dựng mô hình đất nền
2.4.3. Giá trị dẫn xuất (Derived values) từ mô hình đất nền
3. MÔ TẢ VÀ PHÂN LOẠI ĐẤT
3.1. Quy định chung
3.2. Mô tả đất
3.3. Phân loại đất
3.4. Mô tả và phân loại đá
4. CÁC ĐẶC TÍNH VẬT LÝ, TÌNH TRẠNG VÀ HÓA HỌC
4.1. Quy định chung
4.2. Các đặc tính về trạng thái (State properties - ví dụ: độ chặt, độ ẩm tự nhiên)
4.3. Các đặc tính vật lý (Physical properties - ví dụ: khối lượng riêng, giới hạn Atterberg, phân tích hạt)
4.4. Các đặc tính hóa học (Chemical properties - ví dụ: độ pH, nồng độ sulfat)
5. CƯỜNG ĐỘ CẮT (STRENGTH)
5.1. Quy định chung
5.2. Bao ứng suất cường độ và các thông số cường độ cho đất (Strength envelopes and parameters for soils)
5.3. Cường độ cắt của đất (Soil strength)
5.3.1. Xác định cường độ cắt không thoát nước (Undrained shear strength)
5.3.2. Xác định cường độ cắt hiệu quả (Effective shear strength parameters)
5.4. Cường độ của đá (Rock strength)
5.5. Cường độ giao diện (Interface strengths - giữa đất và kết cấu)
6. ĐỘ CỨNG, ĐỘ NÉN VÀ CỐ KẾT
6.1. Quy định chung
6.2. Độ cứng của đất (Ground stiffness)
6.3. Độ nén và cố kết của đất
7. CÁC ĐẶC TÍNH THUỶ LỰC VÀ NƯỚC NGẦM
7.1. Quy định chung
7.2. Áp lực nước ngầm và cột áp (Groundwater pressure and pressure head)
7.3. Các đặc tính thủy lực (Geohydraulic properties - ví dụ: hệ số thấm)
8. CÁC ĐẶC TÍNH ĐỘNG HỌC VÀ CHU KỲ
8.1. Quy định chung
8.2. Xác định các thông số cho phân tích động lực
8.3. Mô đun biến dạng nhỏ và vận tốc sóng
9. CÁC ĐẶC TÍNH NHIỆT ĐỊA
9.1. Quy định chung
9.2. Khả năng chịu băng giá (Frost susceptibility)
9.3. Độ dẫn nhiệt (Thermal conductivity)
9.4. Nhiệt dung (Heat capacity)
PHỤ LỤC A - CÁC HƯỚNG DẪN BỔ SUNG CHO ĐIỀU TRA HIỆN TRƯỜNG
PHỤ LỤC B - CÁC HƯỚNG DẪN BỔ SUNG CHO THỬ NGHIỆM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM
PHỤ LỤC C - XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ ĐẶC TRƯNG CỦA THÔNG SỐ ĐỊA KỸ THUẬT
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
Các bạn có thể liên hệ trực tiếp Fanpage (https://www.facebook.com/VietConsEducation) của trung tâm để đặt câu hỏi. Chúng tôi sẽ giải đáp thêm cho bạn.
Quét mã QR
>>> Xem thêm: Lịch khai giảng các khóa học siêu hot tại Vietcons Education!