Nhà xuất bản: BSI
Năm xuất bản: 2004
EN 1992-1-1:2004 | Eurocode 2 — Design of concrete structures — Part 1-1: General rules and rules for buildings (thường được gọi là Eurocode 2 Phần 1-1 phiên bản 2004) là tiêu chuẩn chính để thiết kế các kết cấu bê tông thường (normal-weight concrete), bao gồm bê tông không cốt thép, bê tông cốt thép và bê tông ứng suất trước, chủ yếu áp dụng cho các công trình nhà ở và dân dụng.
Tiêu chuẩn này ra đời nhằm cung cấp một phương pháp thiết kế thống nhất cho các quốc gia thành viên Liên minh châu Âu, thay thế các tiêu chuẩn quốc gia riêng lẻ. Nó được xây dựng dựa trên các nguyên tắc thiết kế theo trạng thái giới hạn (limit state design) đã được trình bày trong EN 1990:2002 (Eurocode 0).
Mục tiêu chính của EN 1992-1-1:2004 là đảm bảo an toàn kết cấu, khả năng sử dụng và độ bền của các cấu kiện và công trình bê tông trong suốt vòng đời dự kiến của chúng.
Những điểm cốt lõi mà EN 1992-1-1:2004 đề cập bao gồm:
Nguyên tắc thiết kế cơ bản: Nêu rõ các nguyên tắc chung về tính toán, vật liệu, và chất lượng thi công, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét toàn diện từ thiết kế đến thi công và sử dụng.
Vật liệu: Cung cấp chi tiết về các đặc tính cơ học và vật lý của bê tông (cường độ, mô đun đàn hồi, biến dạng dão, co ngót) và cốt thép (cường độ chảy, mô đun đàn hồi). Tiêu chuẩn này cũng định nghĩa các cấp độ bền của bê tông và cốt thép.
Độ bền và lớp bảo vệ: Đưa ra các quy định để đảm bảo tuổi thọ của kết cấu bê tông trong các môi trường khác nhau, bao gồm yêu cầu về cấp độ bền bê tông, lớp bê tông bảo vệ cốt thép tối thiểu, và khoảng cách giữa các cốt thép.
Phân tích kết cấu: Hướng dẫn các phương pháp phân tích để xác định nội lực và biến dạng trong kết cấu (ví dụ: phân tích đàn hồi tuyến tính, phân tích phi tuyến). Tiêu chuẩn cũng xem xét ảnh hưởng của hiệu ứng bậc hai và các hiệu ứng phi tuyến tính vật liệu.
Kiểm tra Trạng thái giới hạn cực hạn (Ultimate Limit States - ULS):
Uốn và nén dọc trục: Phương pháp thiết kế để chống lại sự phá hủy do uốn hoặc uốn kết hợp với nén dọc trục cho dầm, cột, sàn.
Cắt: Thiết kế chống cắt cho dầm, sàn, và các cấu kiện khác, bao gồm cả tính toán cốt đai cắt.
Xoắn: Các quy định thiết kế cho cấu kiện chịu xoắn.
Đột xuyên (Punching): Thiết kế chống đột xuyên tại các vùng sàn không có dầm, ví dụ sàn cột.
Ổn định: Kiểm tra ổn định của các cấu kiện chịu nén.
Kiểm tra Trạng thái giới hạn phục vụ (Serviceability Limit States - SLS):
Ứng suất: Giới hạn ứng suất trong bê tông và cốt thép để đảm bảo hành vi đàn hồi và độ bền.
Nứt: Kiểm soát bề rộng vết nứt do uốn, cắt, co ngót hoặc dão để đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền và ngăn chặn sự ăn mòn của cốt thép.
Biến dạng: Kiểm soát chuyển vị và biến dạng của cấu kiện để đảm bảo khả năng sử dụng của công trình (ví dụ: không gây hư hại các cấu kiện phi kết cấu, không ảnh hưởng đến hoạt động của máy móc).
Chi tiết cốt thép: Cung cấp các quy tắc chi tiết về bố trí cốt thép, neo cốt thép (anchorage), mối nối cốt thép (laps), và các yêu cầu về khoảng cách cốt thép để đảm bảo khả năng truyền lực và độ dẻo của kết cấu.
Bê tông ứng suất trước: Đề cập các nguyên tắc cơ bản cho thiết kế cấu kiện bê tông ứng suất trước, bao gồm việc xác định các lực ứng suất trước, tổn hao ứng suất trước, và kiểm tra theo trạng thái giới hạn.
Bê tông không cốt thép và cấu kiện đúc sẵn: Cung cấp các quy định riêng cho thiết kế các cấu kiện bê tông không cốt thép và các cấu kiện bê tông đúc sẵn.
EN 1992-1-1:2004 là một tiêu chuẩn tham chiếu quan trọng cho các kỹ sư kết cấu tại châu Âu và nhiều quốc gia khác đã áp dụng hoặc điều chỉnh Eurocode. Nó cần được sử dụng đồng thời với EN 1990:2002 và các phần liên quan của EN 1991 (Tải trọng).
LỜI NÓI ĐẦU
1. CHUNG (GENERAL)
1.1. Phạm vi của EN 1992-1-1
1.2. Các chương của EN 1992-1-1
1.3. Các tiêu chuẩn viện dẫn
1.4. Các giả định
2. NỀN TẢNG THIẾT KẾ (BASIS OF DESIGN)
2.1. Yêu cầu
2.2. Các nguyên tắc và ứng dụng
2.3. Các đặc tính thiết kế của vật liệu
2.4. Xác minh độ tin cậy
3. VẬT LIỆU (MATERIALS)
3.1. Bê tông
3.1.1. Chung
3.1.2. Cường độ
3.1.3. Các đặc tính biến dạng
3.1.4. Biến dạng dão và co ngót
3.2. Cốt thép (Reinforcing steel)
3.2.1. Chung
3.2.2. Các đặc tính
3.3. Thép ứng suất trước (Prestressing steel)
3.3.1. Chung
3.3.2. Các đặc tính
4. ĐỘ BỀN VÀ LỚP BÊ TÔNG BẢO VỆ (DURABILITY AND CONCRETE COVER)
4.1. Chung
4.2. Tuổi thọ thiết kế
4.3. Các lớp tiếp xúc môi trường (Exposure classes)
4.4. Cấu tạo bê tông và yêu cầu chất lượng
4.5. Lớp bê tông bảo vệ cốt thép
4.6. Các chi tiết bổ sung liên quan đến độ bền
5. PHÂN TÍCH KẾT CẤU (STRUCTURAL ANALYSIS)
5.1. Chung
5.2. Mô hình hóa kết cấu
5.3. Phân tích kết cấu chung
5.4. Phân tích phi tuyến
5.5. Các hiệu ứng bậc hai (Second order effects)
5.6. Phân tích các tấm và vỏ
5.7. Phân tích cho bê tông ứng suất trước
5.8. Các trạng thái giới hạn sử dụng đặc biệt
6. CÁC TRẠNG THÁI GIỚI HẠN CỰC HẠN (ULTIMATE LIMIT STATES - ULS)
6.1. Chung
6.2. Uốn và nén dọc trục (Flexure and axial force)
6.3. Cắt (Shear)
6.4. Xoắn (Torsion)
6.5. Đột xuyên (Punching shear)
6.6. Ổn định (Stability)
6.7. Lực cục bộ (Local forces)
7. CÁC TRẠNG THÁI GIỚI HẠN PHỤC VỤ (SERVICEABILITY LIMIT STATES - SLS)
7.1. Chung
7.2. Hạn chế ứng suất (Stress limitation)
7.3. Kiểm soát nứt (Crack control)
7.4. Kiểm soát biến dạng (Deflection control)
8. CẤU TẠO CỐT THÉP VÀ CÁP ỨNG SUẤT TRƯỚC – CÁC QUY TẮC CHUNG (DETAILING OF REINFORCEMENT AND PRESTRESSING – GENERAL RULES)
8.1. Chung
8.2. Cốt thép
8.3. Neo cốt thép (Anchorage of reinforcement)
8.4. Mối nối cốt thép (Laps and couplers)
8.5. Cốt thép bó
8.6. Khoảng cách cốt thép
8.7. Các đường cong và uốn cốt thép
8.8. Các yêu cầu đặc biệt cho cáp ứng suất trước
9. CẤU TẠO CẤU KIỆN (DETAILING OF MEMBERS AND PARTICULAR RULES)
9.1. Các tấm (Beams and slabs)
9.2. Cột (Columns)
9.3. Tường (Walls)
9.4. Móng (Foundations)
9.5. Dầm cao (Deep beams)
9.6. Kết cấu dầm treo (Corbels)
9.7. Các khu vực ngắt quãng và nút khung (Discontinuity regions and nodes)
9.8. Các khu vực của ứng suất tập trung trong bê tông ứng suất trước
10. CÁC QUY TẮC BỔ SUNG CHO CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÚC SẴN (ADDITIONAL RULES FOR PRECAST CONCRETE ELEMENTS)
10.1. Chung
10.2. Vật liệu và độ bền
10.3. Phân tích kết cấu
10.4. Các trạng thái giới hạn
10.5. Cấu tạo
10.6. Vận chuyển và lắp dựng
11. CÁC QUY TẮC BỔ SUNG CHO KẾT CẤU BÊ TÔNG KHÔNG CỐT THÉP (ADDITIONAL RULES FOR UNREINFORCED CONCRETE ELEMENTS)
11.1. Phạm vi
11.2. Vật liệu
11.3. Các trạng thái giới hạn cực hạn
11.4. Các trạng thái giới hạn phục vụ
11.5. Cấu tạo
12. CÁC QUY TẮC CHO KẾT CẤU BÊ TÔNG NHẸ (ADDITIONAL RULES FOR LIGHTWEIGHT AGGREGATE CONCRETE STRUCTURES)
12.1. Chung
12.2. Vật liệu
12.3. Độ bền và lớp bê tông bảo vệ
12.4. Phân tích kết cấu
12.5. Các trạng thái giới hạn cực hạn
12.6. Các trạng thái giới hạn phục vụ
12.7. Cấu tạo
PHỤ LỤC A - MÔ HÌNH KIỂM SOÁT NỨT
PHỤ LỤC B - BIỂU ĐỒ TƯƠNG TÁC UỐN VÀ NÉN DỌC TRỤC
PHỤ LỤC C - SƠ ĐỒ ĐƠN GIẢN HÓA CỦA KHẢ NĂNG CHỊU CẮT
PHỤ LỤC D - CÁC VÍ DỤ VỀ ẢNH HƯỞNG CỦA BIẾN DẠNG DÃO VÀ CO NGÓT
PHỤ LỤC E - CỐT THÉP CẮT CHO CẤU KIỆN CÓ CÁC KHE NỐI PHẲNG
PHỤ LỤC F- CÁC CHI TIẾT BỔ SUNG CHO CẤU TẠO
PHỤ LỤG G - ĐỊNH NGHĨA KÝ HIỆU (NOTATION)
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
Các bạn có thể liên hệ trực tiếp Fanpage (https://www.facebook.com/VietConsEducation) của trung tâm để đặt câu hỏi. Chúng tôi sẽ giải đáp thêm cho bạn.
Quét mã QR
>>> Xem thêm: Lịch khai giảng các khóa học siêu hot tại Vietcons Education!