Nhà xuất bản: The Concrete Society
Năm xuất bản: 2007
TR66 | External in-situ concrete paving là một cẩm nang toàn diện cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc thiết kế, chuẩn bị, thi công và bảo dưỡng các bề mặt lát bằng bê tông đổ tại chỗ cho các khu vực ngoài trời. Nó bao gồm một loạt các ứng dụng từ đường nội bộ, bãi đỗ xe, vỉa hè, cho đến các khu vực công cộng và công nghiệp.
Mục tiêu chính của TR66 là cung cấp kiến thức và các thực hành tốt nhất để đảm bảo rằng các bề mặt bê tông lát ngoài trời được thiết kế và thi công bền vững, có khả năng chịu tải trọng dự kiến, chống chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và đạt được tuổi thọ mong muốn với chi phí hiệu quả.
Những điểm cốt lõi mà TR66 thường đề cập bao gồm:
Giới thiệu và phạm vi áp dụng: Định nghĩa về bê tông lát đổ tại chỗ, các lợi ích (độ bền, ít bảo trì, khả năng chịu tải nặng) và các ứng dụng phổ biến (sàn công nghiệp ngoài trời, đường giao thông, bãi đỗ xe, khu vực bốc xếp hàng hóa, sân thể thao, lối đi).
Các yếu tố ảnh hưởng đến thiết kế và hiệu suất:
Tải trọng: Phân loại và định lượng các loại tải trọng tác dụng lên mặt đường (tải trọng giao thông, tải trọng tĩnh, tải trọng điểm, tải trọng môi trường như gió, tuyết).
Điều kiện nền đất: Tầm quan trọng của việc khảo sát địa chất, đặc tính của lớp đất nền, khả năng thoát nước và chuẩn bị nền đất.
Điều kiện môi trường: Ảnh hưởng của chu kỳ đóng băng-tan chảy, nhiệt độ khắc nghiệt, nước, hóa chất (ví dụ: muối tan băng) và tia UV.
Yêu cầu về bề mặt: Độ bằng phẳng, độ ma sát, tính thẩm mỹ, khả năng thoát nước.
Vật liệu:
Bê tông: Các yêu cầu về cấp bền, độ sụt, hàm lượng xi măng, loại cốt liệu, tỷ lệ nước/xi măng để đảm bảo độ bền, khả năng chống đóng băng-tan chảy và co ngót.
Cốt thép/sợi: Các loại cốt thép truyền thống (lưới thép, thanh truyền lực) và các loại sợi (sợi thép, sợi tổng hợp macro) để kiểm soát nứt, tăng khả năng chịu tải và độ dẻo dai.
Lớp nền phụ (Sub-base): Các yêu cầu về vật liệu, độ dày và đầm chặt của lớp nền phụ để cung cấp sự hỗ trợ đồng đều và thoát nước tốt.
Lớp ngăn cách (Separation layer): Vật liệu và chức năng của lớp ngăn cách giữa bê tông và lớp nền phụ.
Thiết kế kết cấu của mặt đường bê tông:
Thiết kế độ dày tấm: Phương pháp tính toán độ dày cần thiết của tấm bê tông dựa trên tải trọng dự kiến, đặc tính đất nền và cường độ bê tông.
Thiết kế khe nối (Joint design): Các loại khe nối (khe co giãn, khe co ngót, khe thi công), vị trí, khoảng cách, chi tiết cấu tạo của các khe nối và thanh truyền lực (dowels/tie bars) để kiểm soát nứt và chuyển vị.
Thiết kế cốt thép và cốt sợi: Xác định loại, số lượng và bố trí cốt thép/sợi cần thiết.
Thiết kế thoát nước: Đảm bảo thoát nước bề mặt và thoát nước dưới nền tốt.
Thi công:
Chuẩn bị nền đất và lớp nền phụ: Yêu cầu về độ đầm chặt và độ bằng phẳng.
Lắp đặt ván khuôn và khe nối: Kỹ thuật và dung sai.
Đổ, đầm và hoàn thiện bê tông: Các phương pháp đổ (thủ công, máy), kỹ thuật đầm (rung trong, rung ngoài), và các phương pháp hoàn thiện bề mặt (đánh bóng, xoa nền, tạo nhám).
Bảo dưỡng (Curing): Tầm quan trọng của bảo dưỡng đúng cách để ngăn ngừa nứt do co ngót sớm và đạt được cường độ tối ưu.
Đánh giá hiệu suất và bảo trì:
Kiểm tra và đánh giá: Các phương pháp kiểm tra chất lượng trong và sau thi công.
Sửa chữa và bảo trì: Các phương pháp khắc phục hư hại (nứt, lún, mài mòn) và chương trình bảo trì định kỳ.
Các ví dụ thiết kế và chi tiết cấu tạo: Minh họa các nguyên tắc thiết kế và các giải pháp chi tiết cấu tạo phổ biến.
TR66 là một nguồn tài liệu không thể thiếu cho các kỹ sư kết cấu, kỹ sư giao thông, nhà thầu xây dựng, và bất kỳ ai liên quan đến việc thiết kế và thi công các công trình lát nền bằng bê tông ngoài trời, giúp đảm bảo chất lượng, độ bền và hiệu suất lâu dài của các bề mặt này.
Lời nói đầu
Tóm tắt
1. GIỚI THIỆU
1.1. Phạm vi của Hướng dẫn
1.2. Ưu điểm của lát nền bê tông ngoài trời
1.3. Các ứng dụng điển hình
1.4. Lịch sử và phát triển
1.5. Các tiêu chuẩn và quy định liên quan
2. CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THIẾT KẾ VÀ HIỆU SUẤT
2.1. Tải trọng (Actions)
2.1.1. Tải trọng giao thông (xe cộ, xe nâng)
2.1.2. Tải trọng tĩnh (kệ chứa hàng, thiết bị)
2.1.3. Tải trọng môi trường (nhiệt độ, đóng băng-tan chảy)
2.2. Điều kiện nền đất (Subgrade conditions)
2.2.1. Khảo sát nền đất
2.2.2. Cường độ và biến dạng của nền đất
2.2.3. Thoát nước nền
2.3. Điều kiện môi trường (Environmental conditions)
2.3.1. Nhiệt độ và biến đổi nhiệt độ
2.3.2. Chu kỳ đóng băng-tan chảy
2.3.3. Tác động của hóa chất
2.4. Yêu cầu về bề mặt (Surface requirements)
2.4.1. Độ bằng phẳng và độ dốc thoát nước
2.4.2. Độ nhám bề mặt (ma sát)
2.4.3. Tính thẩm mỹ
3. VẬT LIỆU
3.1. Bê tông (Concrete)
3.1.1. Yêu cầu về cấp bền và độ sụt
3.1.2. Hàm lượng xi măng và tỷ lệ nước/xi măng
3.1.3. Loại cốt liệu (aggregate)
3.1.4. Phụ gia (additives)
3.1.5. Khả năng chống đóng băng-tan chảy
3.2. Cốt thép và sợi (Reinforcement and fibres)
3.2.1. Lưới thép và thanh truyền lực (dowels, tie bars)
3.2.2. Sợi thép và sợi tổng hợp macro (SFRC, MSFRC)
3.3. Lớp nền phụ (Sub-base)
3.3.1. Vật liệu và đặc tính
3.3.2. Độ dày và đầm chặt
3.4. Lớp ngăn cách (Separation layer)
3.4.1. Mục đích và vật liệu
4. THIẾT KẾ KẾT CẤU (STRUCTURAL DESIGN)
4.1. Các nguyên tắc thiết kế chung
4.2. Tính toán độ dày tấm bê tông (Slab thickness design)
4.2.1. Phương pháp kinh nghiệm
4.2.2. Phương pháp phân tích (phân tích đàn hồi, phân tích dẻo)
4.3. Thiết kế khe nối (Joint design)
4.3.1. Các loại khe nối (khe co ngót, khe co giãn, khe thi công)
4.3.2. Khoảng cách và vị trí khe nối
4.3.3. Thanh truyền lực và thanh nối (dowels and tie bars)
4.4. Thiết kế cốt thép và cốt sợi
4.5. Thiết kế thoát nước (Drainage design)
5. THI CÔNG (CONSTRUCTION)
5.1. Chuẩn bị nền đất và lớp nền phụ
5.2. Lắp đặt ván khuôn và khe nối
5.3. Đổ bê tông
5.3.1. Phương pháp đổ và thiết bị
5.3.2. Đầm bê tông
5.4. Hoàn thiện bề mặt (Surface finishing)
5.4.1. Các phương pháp hoàn thiện (xoa, đánh bóng, tạo nhám)
5.5. Cắt khe (Saw cutting of joints)
5.6. Bảo dưỡng bê tông (Curing)
5.7. Lấp đầy khe nối (Joint sealing)
6. ĐÁNH GIÁ HIỆU SUẤT VÀ BẢO TRÌ (PERFORMANCE ASSESSMENT AND MAINTENANCE)
6.1. Kiểm tra chất lượng thi công
6.2. Các dạng hư hại thường gặp (nứt, lún, bong tróc)
6.3. Nguyên nhân hư hại và biện pháp phòng ngừa
6.4. Sửa chữa và phục hồi (Repair and rehabilitation)
6.5. Chương trình bảo trì định kỳ
7. CÁC VÍ DỤ THIẾT KẾ VÀ CHI TIẾT CẤU TẠO (DESIGN EXAMPLES AND DETAILING)
7.1. Ví dụ thiết kế cho các ứng dụng khác nhau
7.2. Các chi tiết cấu tạo điển hình cho khe nối, góc và cạnh
PHỤ LỤC
A. Bảng tra cứu vật liệu
B. Kiểm soát chất lượng bê tông tại công trường
C. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá bề mặt
D. Giải quyết các vấn đề thi công phổ biến
THUẬT NGỮ VÀ KÝ HIỆU
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
Các bạn có thể liên hệ trực tiếp Fanpage (https://www.facebook.com/VietConsEducation) của trung tâm để đặt câu hỏi. Chúng tôi sẽ giải đáp thêm cho bạn.
Quét mã QR
>>> Xem thêm: Lịch khai giảng các khóa học siêu hot tại Vietcons Education!